Việt
bò ra
s
tuột ra
buột ra
trượt ra
trưòn ra
lê ra
nở ra
chui ra khỏi vỏ
trườn ra
Anh
hatching
Đức
ausschlüpfen
Schlupf
Pháp
éclosion
Ausschlüpfen,Schlupf /SCIENCE/
[DE] Ausschlüpfen; Schlupf
[EN] hatching
[FR] éclosion
ausschlüpfen /(sw. V.; ist)/
(gà, vịt, rắn v v ) nở ra; chui ra khỏi vỏ; bò ra; trườn ra;
ausschlüpfen /vi (/
1. tuột ra, buột ra, trượt ra; 2. bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ, nỏ ra (về gà, vịt...).