éclosion
éclosion [eklozjô] n. f. 1. Sự nở (trứng, động vật). 2. Sự chớm nở, nảy nở. 3. Bóng Sự biểu hiện, sự phát sinh. L’éclosion d’un talent: Sự biếu lộ của một tài năng. éclusage leklyzajl n. m. 1. Sự qua âu thuyền. 2. ĐCHÂT Sự tiếp tục dồng phún xuất.