TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hatching

sự tô nét chải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kẻ đường gạch bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gạch sét bóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nét đánh bóng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trứng nở

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

hatching

hatching

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

hatching

Schraffur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausschlüpfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlupf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schraffierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hatching

éclosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hachure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hatching

trứng nở

Sản xuất cá con từ trứng trong cả sinh sản nhân tạo và sinh sản tự nhiên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schraffur

hatching

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hatching

Nét đánh bóng (tạo khối cho hình vẽ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hatching /SCIENCE/

[DE] Ausschlüpfen; Schlupf

[EN] hatching

[FR] éclosion

hatching /TECH/

[DE] Schraffierung

[EN] hatching

[FR] hachure

hatching /AGRI/

[DE] Schlupf

[EN] hatching

[FR] éclosion

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hatching

gạch sét bóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schraffur /f/CNSX/

[EN] hatching

[VI] sự kẻ đường gạch bóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hatching

sự tô nét chải