Việt
sự tô nét chải
sự kẻ đường gạch bóng
gạch sét bóng
Nét đánh bóng
trứng nở
Anh
hatching
Đức
Schraffur
Ausschlüpfen
Schlupf
Schraffierung
Pháp
éclosion
hachure
Sản xuất cá con từ trứng trong cả sinh sản nhân tạo và sinh sản tự nhiên.
Nét đánh bóng (tạo khối cho hình vẽ)
hatching /SCIENCE/
[DE] Ausschlüpfen; Schlupf
[EN] hatching
[FR] éclosion
hatching /TECH/
[DE] Schraffierung
[FR] hachure
hatching /AGRI/
[DE] Schlupf
Schraffur /f/CNSX/
[VI] sự kẻ đường gạch bóng