Anh
hatching
Đức
Schraffierung
Pháp
hachure
Dans le dessin industriel, les hachures permettent de dis-tinguer la nature des pièces dessinées
Trong môn vẽ kỹ thuật, những nét gạch cho phép phân biệt bản chất của các bô phận dưọc vẽ.
hachure /TECH/
[DE] Schraffierung
[EN] hatching
[FR] hachure
hachure CaJyR] n. f. Nét gạch. Dans le dessin industriel, les hachures permettent de dis-tinguer la nature des pièces dessinées: Trong môn vẽ kỹ thuật, những nét gạch cho phép phân biệt bản chất của các bô phận dưọc vẽ.