Việt
kẻ đường gạch bóng
kẻ nét chải
sự vẽ đường gạch bóng
nét gạch bóng
Anh
hachure
hatching
hachures
Đức
Schraffierung
Bergstriche
Schraffen
Pháp
Schraffierung /die; -, -en/
sự vẽ đường gạch bóng;
nét gạch bóng (Schraffur);
Schraffierung /TECH/
[DE] Schraffierung
[EN] hatching
[FR] hachure
Bergstriche,Schraffen,Schraffierung /SCIENCE/
[DE] Bergstriche; Schraffen; Schraffierung
[EN] hachures
[FR] hachures
Schraffierung /f/CNSX/
[EN] hachure
[VI] kẻ đường gạch bóng, kẻ nét chải (vẽ kỹ thuật)