Việt
Vạch ngựa vằn
Anh
Zebra road markings
hachures
Đức
Bergstriche
Schraffen
Schraffierung
Pháp
Hachures
hachures /SCIENCE/
[DE] Bergstriche; Schraffen; Schraffierung
[EN] hachures
[FR] hachures
[EN] Zebra road markings
[VI] Vạch ngựa vằn
[FR] Hachures [bandes zébrées]
[VI] Vạch sọc đen trắng báo hiệu xe phải chú ý, thường dùng trên chỗ bộ hành qua đường và mép đảo.