Việt
kẻ nét chải
kẻ đường gạch bóng
Anh
hatch
tint
hachure
Đức
schraffieren
Schraffierung
schraffieren /vt/CNSX/
[EN] hachure, hatch
[VI] kẻ nét chải, kẻ đường gạch bóng
Schraffierung /f/CNSX/
[EN] hachure
[VI] kẻ đường gạch bóng, kẻ nét chải (vẽ kỹ thuật)
hatch, tint