Việt
nét gạch
kẻ đường gạch bóng
kẻ nét chải
gạch sét bóng
đường gạch gạch
vân giũa
Anh
hachure
hatch
Đức
Schraffierung
schraffieren
đường gạch gạch (trên bản vẽ), vân giũa
Schraffierung /f/CNSX/
[EN] hachure
[VI] kẻ đường gạch bóng, kẻ nét chải (vẽ kỹ thuật)
schraffieren /vt/CNSX/
[EN] hachure, hatch
[VI] kẻ nét chải, kẻ đường gạch bóng
[hæ'∫juə]
o nét gạch
Dấu gạch ngắn ở góc phi của a) đường bao để chỉ hướng của giá trị nhỏ nhất hoặc b) dấu vết của đứt gãy để chỉ rõ hướng cắm.