TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hachure

nét gạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

kẻ đường gạch bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẻ nét chải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gạch sét bóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường gạch gạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vân giũa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hachure

hachure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hatch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hachure

Schraffierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schraffieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hachure

đường gạch gạch (trên bản vẽ), vân giũa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hachure

gạch sét bóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schraffierung /f/CNSX/

[EN] hachure

[VI] kẻ đường gạch bóng, kẻ nét chải (vẽ kỹ thuật)

schraffieren /vt/CNSX/

[EN] hachure, hatch

[VI] kẻ nét chải, kẻ đường gạch bóng

Tự điển Dầu Khí

hachure

[hæ'∫juə]

o   nét gạch

Dấu gạch ngắn ở góc phi của a) đường bao để chỉ hướng của giá trị nhỏ nhất hoặc b) dấu vết của đứt gãy để chỉ rõ hướng cắm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hachure

nét gạch