TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét gạch

nét gạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màn chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nét bút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú đánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét kẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vệt quét ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối bơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu bơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nét gạch

hachure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shade

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stroke

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nét gạch

Federstrich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Strukturformel oder Valenzstrichformel

■ Công thức cấu tạo hay công thức nét gạch hóa trị

Von jedem Atom im Molekül müssen also 4 Valenzstriche ausgehen, was eine volle Achterschale bedeutet.

Mỗi nguyên tử trong phân tử phải có 4 nét gạch hóa trị, nghĩa là lớp vỏ bão hòa có 8 electron.

Bei dieser Schreibweise ordnet man die chemischen Symbole entsprechend ihrer räumlichen Anordnung an und gibt zusätzlich die Elektronenpaare der jeweiligen Außenschalen als Striche an.

Ở cách viết này, các ký hiệu hóa học được sắp xếp phù hợp với sự bố trí không gian của chúng đồng thời cho biết các cặp electron ở lớp ngoài cùng bằng các nét gạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) er hat noch keinen Federstrich getan

hắn chưa viết (tính toán) gì cả

mit einem/durch einen Federstrich

(bằng văn bản) ngắn gọn, chỉ với một dòng chữ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stroke

hành trình, cú đánh, cú đập, nét gạch, nét kẻ, vệt quét ngang, khoảng chạy, kỳ (của động cơ đốt trong), lối bơi, kiểu bơi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Federstrich /der/

nét bút; nét gạch;

hắn chưa viết (tính toán) gì cả : (ugs.) er hat noch keinen Federstrich getan (bằng văn bản) ngắn gọn, chỉ với một dòng chữ. : mit einem/durch einen Federstrich

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dash

nét gạch

dash

nét gạch

hatch

nét gạch

 dash

nét gạch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hachure

nét gạch

shade

bóng mờ; làm mờ; màn chán; nét gạch