Việt
nét gạch
bóng mờ
làm mờ
màn chán
nét bút
hành trình
cú đánh
cú đập
nét kẻ
vệt quét ngang
khoảng chạy
kỳ
lối bơi
kiểu bơi
Anh
hachure
shade
dash
hatch
stroke
Đức
Federstrich
■ Strukturformel oder Valenzstrichformel
■ Công thức cấu tạo hay công thức nét gạch hóa trị
Von jedem Atom im Molekül müssen also 4 Valenzstriche ausgehen, was eine volle Achterschale bedeutet.
Mỗi nguyên tử trong phân tử phải có 4 nét gạch hóa trị, nghĩa là lớp vỏ bão hòa có 8 electron.
Bei dieser Schreibweise ordnet man die chemischen Symbole entsprechend ihrer räumlichen Anordnung an und gibt zusätzlich die Elektronenpaare der jeweiligen Außenschalen als Striche an.
Ở cách viết này, các ký hiệu hóa học được sắp xếp phù hợp với sự bố trí không gian của chúng đồng thời cho biết các cặp electron ở lớp ngoài cùng bằng các nét gạch.
(ugs.) er hat noch keinen Federstrich getan
hắn chưa viết (tính toán) gì cả
mit einem/durch einen Federstrich
(bằng văn bản) ngắn gọn, chỉ với một dòng chữ.
hành trình, cú đánh, cú đập, nét gạch, nét kẻ, vệt quét ngang, khoảng chạy, kỳ (của động cơ đốt trong), lối bơi, kiểu bơi
Federstrich /der/
nét bút; nét gạch;
hắn chưa viết (tính toán) gì cả : (ugs.) er hat noch keinen Federstrich getan (bằng văn bản) ngắn gọn, chỉ với một dòng chữ. : mit einem/durch einen Federstrich
bóng mờ; làm mờ; màn chán; nét gạch