Việt
nét bút
nét gạch.
nét gạch
Đức
Federstrich
(ugs.) er hat noch keinen Federstrich getan
hắn chưa viết (tính toán) gì cả
mit einem/durch einen Federstrich
(bằng văn bản) ngắn gọn, chỉ với một dòng chữ.
Federstrich /der/
nét bút; nét gạch;
(ugs.) er hat noch keinen Federstrich getan : hắn chưa viết (tính toán) gì cả mit einem/durch einen Federstrich : (bằng văn bản) ngắn gọn, chỉ với một dòng chữ.
Federstrich /m -(e)s, -e/
m -(e)s, nét bút, nét gạch.