TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét bút

nét bút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét gạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nét bút

nét bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét gạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nét bút

Pinselstrich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pinselführung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Manier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

indenletztenZügenliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schriftzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Federstrich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nét bút

Federstrich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in großen/groben Zügen

bằng nét phác, phác thảo. 1

(ugs.) er hat noch keinen Federstrich getan

hắn chưa viết (tính toán) gì cả

mit einem/durch einen Federstrich

(bằng văn bản) ngắn gọn, chỉ với một dòng chữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Federstrich /m -(e)s, -e/

m -(e)s, nét bút, nét gạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

nét bút (Schriftzug);

bằng nét phác, phác thảo. 1 : in großen/groben Zügen

Schriftzug /der/

nét chữ; nét bút;

Federstrich /der/

nét bút; nét gạch;

hắn chưa viết (tính toán) gì cả : (ugs.) er hat noch keinen Federstrich getan (bằng văn bản) ngắn gọn, chỉ với một dòng chữ. : mit einem/durch einen Federstrich

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nét bút

(họa) Pinselstrich m, Pinselführung f; Manier f