Schriftzeichen /das (bes. Druckw.)/
chữ;
nét chữ;
chứ Trung quốc, chữ Hán. : chinesische Schriftzeichen
Schriftbild /das/
kiểu chữ;
nét chữ;
Schriftzug /der/
nét chữ;
nét bút;
Handschrift /die/
nét chữ;
chữ viết;
tuồng chữ;
chữ viết của nó rất khó đọc. : seine Handschrift ist schwer zu entziffern