Việt
kiểu chữ
dáng chữ
mặt nổi của chữ
nét chữ
Anh
typeface
typestyle
face
type face
Đức
Schriftbild
Pháp
caractère
oeil d'un caractère
Schriftbild /das/
(Druckw ) mặt nổi của chữ;
kiểu chữ; nét chữ;
Schriftbild /IT-TECH/
[DE] Schriftbild
[EN] type face
[FR] caractère; oeil d' un caractère
Schriftbild /nt/M_TÍNH/
[EN] typeface, typestyle
[VI] kiểu chữ, dáng chữ
Schriftbild /nt/IN/
[EN] face
[VI] kiểu chữ