Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/
(meist Pl ) (veraltend) chữ;
kiểu chữ (Schriftzeichen);
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
kiểu chữ;
chữ viết;
chữ La tinh : die lateinische Schrift chữ viết của người Nhật. : die Schrift der Japaner
Schriftbild /das/
kiểu chữ;
nét chữ;
Schriftprobe /die/
(Druckw ) kiểu chữ;
mẫu chữ;
Druck /let.ter, die/
kiểu chữ;
cỡ chữ in;
Schriftart /die (Druckw.)/
kiểu chữ;
loại chữ;
phông chữ;