Druck /der; -[e]s, -e u. -s/
(o Pl ) sự in ấn;
sự xuất bản;
Druck /der; -[e]s, -e u. -s/
(Pl -e) ấn bản;
bản in;
tranh ảnh được in;
Druck /der; -[e]s, -e u. -s/
(o PL) chất lượng in ấn;
Druck /der; -[e]s, -e u. -s/
(Pl -s) vải in hoa (be druckter Kleiderstoff);
Druck /kes.sel, der (Technik)/
nồi cao áp;
Druck /let.ter, die/
kiểu chữ;
cỡ chữ in;
Druck /mit.tel, das/
phương tiện dùng để làm áp lực với ai;
er benutzt seine Krankheit regelrecht als Druckmittel : nó thường xuyên dùng bệnh tật của minh để làm áp lực.
Druck /mus.ter, das/
giấy in;