TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất tuyệt đối

áp suất tuyệt đối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

áp suất tuyệt đối

absolute pressure

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorption presse

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

pressure

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

absolute

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 absolute atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất tuyệt đối

Absoluter Druck

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absolutdruck

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druck

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

absoluter

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Áp suất tuyệt đối

Áp suất trên số không tuyệt đối ứng với không gian rỗng. Đó là áp suất khí quyển tại chỗ cộng với áp suất máy đo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absolutdruck /m/KT_LẠNH/

[EN] absolute pressure

[VI] áp suất tuyệt đối

absoluter Druck /m/KT_LẠNH/

[EN] absolute pressure

[VI] áp suất tuyệt đối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absolute pressure

áp suất tuyệt đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute atmosphere

áp suất tuyệt đối

 absolute pressure

áp suất tuyệt đối

absolute pressure

áp suất tuyệt đối

 absolute atmosphere, absolute pressure /hóa học & vật liệu/

áp suất tuyệt đối

Tổng áp suất trên đồng hồ đo và áp suất không khí vào thời điểm đo. Thí dụ nếu đồng hồ chỉ 164, 5 lbs/in2 (psi) thì áp suất tuyệt đối là 164, 5+14, 7 hay 179, 2 lbs/in2.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Druck,absoluter

[EN] Absolute pressure

[VI] Áp suất tuyệt đối

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Absoluter Druck

[VI] Áp suất tuyệt đối

[EN] absolute pressure

Druck,absoluter

[VI] Áp suất tuyệt đối

[EN] pressure, absolute

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Absoluter Druck

[EN] Absolute pressure

[VI] Áp suất tuyệt đối

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Absolutdruck

[VI] áp suất tuyệt đối

[EN] absolute pressure

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absorption presse

áp suất tuyệt đối

absolute pressure

áp suất tuyệt đối