TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absoluter

Áp suất tuyệt đối

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

absoluter

pressure

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

absolute

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Absolute pressure

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

absoluter

absoluter

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Druck

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fehler

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Was versteht man unter absoluter und relativer Luftfeuchtigkeit?

2. Nên hiểu thế nào về độ ẩm tuyệt đốivà độ ẩm tương đối?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absoluter Druck

Áp suất tuyệt đối

Absoluter Atmosphärendruck

Áp suất khí quyển tuyệt đối

absolute Abweichung (absoluter Fehler) in der Messeinheit

Độ sai lệch tuyệt đối (sai số tuyệt đối) ở đơn vị đo

Absoluter Druck (gegenüber dem Druck p = 0 im leeren Raum)

Áp suất tuyệt đối (đối với áp suất p = 0 trong không gian trống rỗng không có không khí)

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Fehler,absoluter

[EN] error, absolute

[VI] sai số tuyệt đối

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Druck,absoluter

[EN] Absolute pressure

[VI] Áp suất tuyệt đối

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Druck,absoluter

[VI] Áp suất tuyệt đối

[EN] pressure, absolute