Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Fehler,absoluter
[EN] error, absolute
[VI] sai số tuyệt đối
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Druck,absoluter
[EN] Absolute pressure
[VI] Áp suất tuyệt đối
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Druck,absoluter
[VI] Áp suất tuyệt đối
[EN] pressure, absolute