TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 absolute atmosphere

áp suất tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atmotphe tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 absolute atmosphere

 absolute atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute atmosphere

áp suất tuyệt đối

 absolute atmosphere

atmotphe tuyệt đối

 absolute atmosphere /toán & tin/

atmotphe tuyệt đối

 absolute atmosphere /điện lạnh/

atmotphe tuyệt đối

 absolute atmosphere, absolute pressure /hóa học & vật liệu/

áp suất tuyệt đối

Tổng áp suất trên đồng hồ đo và áp suất không khí vào thời điểm đo. Thí dụ nếu đồng hồ chỉ 164, 5 lbs/in2 (psi) thì áp suất tuyệt đối là 164, 5+14, 7 hay 179, 2 lbs/in2.