TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

statisch

tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tĩnh học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh lực học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđng bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lì lợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan lì .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Áp suất tĩnh

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

statisch

static

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pressure

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

statisch

statisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Druck

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

statisch

statique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da sich Kunststoffteile sehr leicht statisch aufladen, ist vielfach eine Entladung und Entstaubung der Teile vorausgehend.

Do chất dẻo rất dễ tích tĩnh điện nên trước tiên các chitiết phải được khử tĩnh điện và tẩy bụi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auswuchten – statisch.

Cân bằng tĩnh.

Das Rad ist statisch ausgewuchtet (Bild 3).

Bánh xe được cân bằng tĩnh (Hình 3).

Das Rad ist zwar statisch ausgewuchtet, bei höheren Drehzahlen bewirken die Fliehkräfte an m1 und m2 ein Drehmoment quer zur Radbefestigungsebene und bringen das Rad zum Taumeln. Das Rad hat in diesem Fall eine dynamische Unwucht.

Bánh xe thực ra đã được cân bằng tĩnh, nhưng khi tốc độ quay lớn, lực ly tâm từ m1 và m2 tạo ra một momen quay thẳng góc với mặt phẳng lắp bánh xe và làm cho bánh xe lắc lư, do đó gây mất cân bằng động.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pressure,Static

[DE] Druck, statisch

[VI] Áp suất tĩnh

[EN] In flowing air, the total pressure minus velocity pressure, pushing equally in all directions.

[VI] Trong dòng không khí luân chuyển, là áp suất toàn phần trừ đi áp suất tốc lực, đẩy đều ra mọi hướng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

statisch

statique

statisch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

statisch /a/

thuộc] tĩnh học, tĩnh lực học.

statisch /a/

bưđng bỉnh, lì lợm, gan lì (về ngựa).

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

statisch

[EN] static

[VI] tĩnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statisch /IT-TECH/

[DE] statisch

[EN] static

[FR] statique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statisch /adj/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] static

[VI] tĩnh