TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tĩnh học

tĩnh học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh lực học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học thuyết về cân bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh lực học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái tĩnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tĩnh học

statics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 static

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tĩnh học

Statik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

statisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichgewichtslehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Statik des Rahmens

 Tĩnh học của khung

Wird ein absolut ruckfreies Gleiten gefordert, werden hydrostatische oder aerostatische Führungen eingebaut.

Việc trượt thực sự êm, không giật cục khi lắp các dẫn hướng thủy tĩnh hoặc khí tĩnh học.

Ein statischer Befestigungsnachweis ist nur notwendig, wenn die Fensterflächen größer 9 m2 und deren kürzeste Seite länger als 2 Meter ist.

Việc xác minh sức bền tĩnh học qua gắn chặt chỉ cần thiết khi diện tích của cửa sổ lớn hơn 9 m2 và cạnh ngắn nhất của nó có chiều dài lớn hơn 2 mét.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Statistischer Teil:

Phần tĩnh học:

Statischer und dynamischer Teil der Förderhöhe einer Anlage:

Thành phần tĩnh học và động học của chiều cao áp lực đẩy của một dàn máy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

statisch /a/

thuộc] tĩnh học, tĩnh lực học.

Gleichgewichtslehre /f =/

tĩnh học, học thuyết về cân bằng; Gleichgewichts

Statik /í =/

1. tĩnh học, tĩnh lực học; 2. trạng thái tĩnh.

Từ điển toán học Anh-Việt

statics

tĩnh học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

statics

Tĩnh học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static /cơ khí & công trình/

tĩnh học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Statik /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] statics

[VI] tĩnh học