TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

statik

tĩnh học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân tích cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân tích kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tĩnh lực học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái tĩnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

statik

structural analysis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

static

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

droop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

statik

Statik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

P-Grad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

statik

statisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

P-Grad,Statik /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] P-Grad; Statik

[EN] droop

[FR] statisme

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Statik /í =/

1. tĩnh học, tĩnh lực học; 2. trạng thái tĩnh.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Statik

static

Statik

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Statik /f/XD/

[EN] structural analysis

[VI] sự phân tích cấu trúc, sự phân tích kết cấu

Statik /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] statics

[VI] tĩnh học