Việt
tĩnh học
sự phân tích cấu trúc
sự phân tích kết cấu
tĩnh lực học
trạng thái tĩnh.
Anh
structural analysis
statics
static
droop
Đức
Statik
P-Grad
Pháp
statisme
P-Grad,Statik /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] P-Grad; Statik
[EN] droop
[FR] statisme
Statik /í =/
1. tĩnh học, tĩnh lực học; 2. trạng thái tĩnh.
Statik /f/XD/
[EN] structural analysis
[VI] sự phân tích cấu trúc, sự phân tích kết cấu
Statik /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] statics
[VI] tĩnh học