Ruhe- /pref/TV/
[EN] static
[VI] (thuộc) tĩnh
statisch /adj/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] static
[VI] tĩnh
statische Störung /f/KT_GHI/
[EN] static
[VI] nhiễu nổ (kỹ thuật ghi)
fest /adj/M_TÍNH/
[EN] static
[VI] tĩnh, ổn định
luftelektrische Störung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] atmospherics, static
[VI] nhiễu khí quyển
Rauschen /nt/M_TÍNH/
[EN] noise, static
[VI] tiếng ồn, tạp nhiễu, tạp âm