Việt
sự nạp tĩnh điện
điện tích tĩnh
Tích tụ tĩnh điện
tĩnh điện tích
nạp tĩnh điện <đ>
điện tích điện tĩnh
Anh
electrostatic charge
electrostatic charging
static
Đức
elektrostatische Aufladung
elektrostatische Ladung
Elektrische Aufladung
Pháp
charge électrostatique
electrostatic charge,electrostatic charging,static /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrostatische Aufladung; elektrostatische Ladung
[EN] electrostatic charge; electrostatic charging; static
[FR] charge électrostatique
elektrostatische Ladung /f/ĐIỆN/
[EN] electrostatic charge
[VI] điện tích tĩnh
[DE] elektrostatische Aufladung
[VI] điện tích điện tĩnh
[VI] tích tụ tĩnh điện, nạp tĩnh điện < đ>
[VI] Tích tụ tĩnh điện
sự tập trung điện tĩnh, sự tĩnh điện Tĩnh điện là sự xuất hiện điện thế trên một phần vật thế do sự tập trung của các điện tử hoặc do sự thiếu điện tử.
electrostatic charge /điện lạnh/