störende Beeinflussung /f/TV/
[EN] interference
[VI] tạp nhiễu (vô tuyến)
Störung /f/ĐIỆN/
[EN] interference
[VI] tạp nhiễu
unerwünscht /adj/VT&RĐ/
[EN] spurious
[VI] tạp nhiễu, sai
Störung /f/S_PHỦ, KT_GHl/
[EN] interference
[VI] sự nhiễu, tạp nhiễu
Geräusch /nt/ÂM, Đ_TỬ, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] noise
[VI] tiếng ồn, tạp nhiễu
Lärm /m/ÂM, C_THÁI, KTA_TOÀN, VLD_ĐỘNG/
[EN] noise
[VI] tiếng ồn; tạp nhiễu (nhà máy, giao thông)
Brummen /nt/ÂM, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] hum
[VI] tiếng ồn, tạp nhiễu
Rauschen /nt/ÂM, KT_GHI/
[EN] noise
[VI] tiếng ồn, tạp nhiễu, tạp âm
Rauschen /nt/M_TÍNH/
[EN] noise, static
[VI] tiếng ồn, tạp nhiễu, tạp âm
Rauschen /nt/Đ_TỬ, TV, V_LÝ/
[EN] noise
[VI] tiếng ồn, tạp nhiễu, tạp âm
Synchronisationsstörung /f/Đ_TỬ/
[EN] jitter noise
[VI] tiếng ồn do biến động, tạp nhiễu, do méo rung