TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spurious

tạp nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giả mạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả dối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

spurious

spurious

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

spurious

unerwünscht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spurious

Giả mạo, giả dối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spurious

tạp nhiễu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unerwünscht /adj/VT&RĐ/

[EN] spurious

[VI] tạp nhiễu, sai

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

spurious

Not genuine.