Summen /nt/KT_GHI/
[EN] hum
[VI] tiếng ù
Netzbrummen /nt/ÂM/
[EN] hum
[VI] tiếng ù
Brummen /nt/ÂM, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] hum
[VI] tiếng ồn, tạp nhiễu
brummen /vi/VT&RĐ/
[EN] hum
[VI] bị ù, bị tiếng ồn, bị tạp nhiễu
Brumm /m/ÂM/
[EN] hum, ripple
[VI] tiếng ồn, tiếng ù, gợn sóng âm