Việt
tiếng ù
kêu vo vo
kêu vù vù
kêu rì rào
bay vo vo
bay vo ve
bay vù vù
hát ư ử
hát khe khẽ
Anh
hum
Đức
Summen
summen /(sw. V.)/
(hat) kêu vo vo; kêu vù vù; kêu rì rào;
(ist) bay vo vo; bay vo ve; bay vù vù;
(hat) hát ư ử; hát khe khẽ;
Summen /nt/KT_GHI/
[EN] hum
[VI] tiếng ù