TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay vù vù

bay vo vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay vo ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay vù vù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay rì rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay ríu rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bay vù vù

summen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sumsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwirren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vögel schwirren über das Feld

những con chim bay ríu rít trển cánh đồng

derlei Gedan ken schwirrten ihm durch den Kopf

những ý nghĩ quẩn quanh trong dầu hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

summen /(sw. V.)/

(ist) bay vo vo; bay vo ve; bay vù vù;

sumsen /(sw. V.) (veraltet, noch landsch.)/

(ist) bay vo vo; bay vo ve; bay vù vù;

schwirren /[’Jviran] (sw. V.)/

(ist) bay vù vù; bay vo ve; bay rì rào; bay ríu rít;

những con chim bay ríu rít trển cánh đồng : Vögel schwirren über das Feld những ý nghĩ quẩn quanh trong dầu hắn. : derlei Gedan ken schwirrten ihm durch den Kopf