Việt
bay vù vù
bay vo ve
bay rì rào
bay ríu rít
Đức
schwirren
Vögel schwirren über das Feld
những con chim bay ríu rít trển cánh đồng
derlei Gedan ken schwirrten ihm durch den Kopf
những ý nghĩ quẩn quanh trong dầu hắn.
schwirren /[’Jviran] (sw. V.)/
(ist) bay vù vù; bay vo ve; bay rì rào; bay ríu rít;
những con chim bay ríu rít trển cánh đồng : Vögel schwirren über das Feld những ý nghĩ quẩn quanh trong dầu hắn. : derlei Gedan ken schwirrten ihm durch den Kopf