Việt
nhiễu loạn của khí quyển
âm tạp trong khí quyển
vl. nhiễu loạn của khí quyển
tạp nhiễu khí quyển
nhiễu khí quyển
Anh
atmospherics
atmospheric fluctuations
static
Đức
atmosphaerische Schwankungen
atmosphärisches Rauschen
atmosphärische Störung
luftelektrische Störung
Pháp
perturbations atmosphériques
variations atmosphériques
atmosphärisches Rauschen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] atmospherics
[VI] tạp nhiễu khí quyển
atmosphärische Störung /f/KT_ĐIỆN/
luftelektrische Störung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] atmospherics, static
[VI] nhiễu khí quyển
atmospherics /SCIENCE/
[DE] atmospherics
[FR] perturbations atmosphériques
atmospheric fluctuations,atmospherics /SCIENCE/
[DE] atmosphaerische Schwankungen
[EN] atmospheric fluctuations; atmospherics
[FR] variations atmosphériques
nhiễu loạn của khí quyển, âm tạp trong khí quyển