Việt
tiếng ồn khí quyển
tạp nhiễu khí quyển
Anh
atmospheric noise
atmospherics
Đức
atmosphärisches Rauschen
atmosphärisches Rauschen /nt/KT_GHI/
[EN] atmospheric noise
[VI] tiếng ồn khí quyển
atmosphärisches Rauschen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] atmospherics
[VI] tạp nhiễu khí quyển