Ruhe /[’ru:a], die; -/
sự yên tĩnh;
sự yên lặng;
sự yên ắng;
sự tĩnh mịch;
Ruhe, bitte! : hãy giữ yên lặng!
Ruhe /bank, die (PI. ...bänke)/
trường kỷ;
giường nằm nghỉ;
ghế dài;
Ruhe /zeit, die/
thời gian nghỉ ngơi;
Ruhe /zu .Stand, der/
trạng thái yên tĩnh;
trạng thái đứng yên;
trạng thái bất động;