TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghỉ

nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

nghỉ ngơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vô công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dùng chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trán tình lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh mịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạm dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dừng chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kt. phần còn lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt
tạm nghỉ

giải lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghỉ

quiescent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

idle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resting

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 cease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rest

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nghỉ

ausruhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

imbesetzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbelegt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entspannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erholen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ausruhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausspannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

freilassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entspannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pausieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Pause machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einhalt tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht arbeiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

feiern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

arbeitslos sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghỉ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ruheplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruhe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tạm nghỉ

Ruhepause

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ruhestellung.

Vị trí nghỉ.

Lösen der Bremse.

Vị trí nghỉ.

Ruhestellung

Vị trí nghỉ

Injektor geschlossen (Ruhezustand).

Kim phun đóng (trạng thái nghỉ).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ruhestellung

Vị trí nghỉ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) wer rastet, der rostet

không thường xuyên thực hành thì sẽ quên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich zur Ruhe bewegen

nằm ngủ; 3. [sự, cảnh] yên tĩnh, tĩnh mịch, hòa bình, thanh bình.

Từ điển toán học Anh-Việt

rest

tĩnh, nghỉ; kt. phần còn lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausruhen /(sw. V.; hat)/

nghỉ; nghỉ ngơi (ruhen, sich erholen);

rasten /(sw. V.)/

(hat) nghỉ; dừng chân; nghỉ chân;

không thường xuyên thực hành thì sẽ quên. : (Spr.) wer rastet, der rostet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cease, free, idle

nghỉ

 quiescent /toán & tin/

tĩnh, nghỉ, hãm

 pause /y học/

sự tạm dừng, nghỉ, đình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruheplatz /m -es, -plätze/

nơi, địa điểm] nghỉ; Ruhe

ruhen /vi/

1. nghỉ, nghỉ ngơi;

rasten /vi/

nghỉ, dùng chân, nghỉ chân;

erholen

1. nghỉ, nghỉ ngơi; binh phục, lại ngưòi, khỏi bệnh, khỏi óm; 2. tính lại, hổi tỉnh, hoàn hồn, trán tình lại.

Ruhe /f =/

1. [sự] yên tĩnh, yên lặng, yên ắng; bình yên; 2. [sự, trạng thái] nghỉ, đứng yên, bất động; sich zur Ruhe bewegen nằm ngủ; 3. [sự, cảnh] yên tĩnh, tĩnh mịch, hòa bình, thanh bình.

Ruhepause /f =, -n/

giờ] giải lao, tạm nghỉ, nghỉ; Ruhe

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

resting

nghỉ (giai đoạn, thời kỳ)

Xem Ngủ đông (Dormant) Thời kỳ/Giai đoạn (period/stage)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nghỉ

không làm việc nghỉ chân, nghỉ học, nghỉ hè, nghỉ lễ, nghỉ mát, nghỉ ngơi, nghỉ phép, nghỉ việc, nằm nghỉ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghỉ

nghỉ

1) entspannen vt, sich erholen, sich ausruhen, ausruhen vi, ausspannen vi, freilassen vt, sich entspannen, pausieren vi, eine Pause machen; cho nghỉ freilassen vt; nghỉ phép Urlaub m; sự nghỉ Urlaub m, Erholung f, Ruhe f, Pension f; ngày nghỉ arbeitsloser Tag m;

2) unterbrechen vt, Einhalt tun, nicht arbeiten vi, feiern vi, arbeitslos sein; nghỉ quốc khảnh der Nationalfeiertag m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ruhig /adj/M_TÍNH/

[EN] quiescent

[VI] nghỉ

abstellen /vt/KT_DỆT/

[EN] stop

[VI] ngừng, nghỉ, chặn

imbesetzt /adj/V_THÔNG/

[EN] idle

[VI] nghỉ, rỗi, vô công

unbelegt /adj/V_THÔNG/

[EN] idle

[VI] nghỉ, rỗi, không có việc

frei /adj/V_THÔNG/

[EN] idle

[VI] nghỉ, rỗi, không hoạt động