Ruheplatz /m -es, -plätze/
nơi, địa điểm] nghỉ; Ruhe
ruhen /vi/
1. nghỉ, nghỉ ngơi;
rasten /vi/
nghỉ, dùng chân, nghỉ chân;
erholen
1. nghỉ, nghỉ ngơi; binh phục, lại ngưòi, khỏi bệnh, khỏi óm; 2. tính lại, hổi tỉnh, hoàn hồn, trán tình lại.
Ruhe /f =/
1. [sự] yên tĩnh, yên lặng, yên ắng; bình yên; 2. [sự, trạng thái] nghỉ, đứng yên, bất động; sich zur Ruhe bewegen nằm ngủ; 3. [sự, cảnh] yên tĩnh, tĩnh mịch, hòa bình, thanh bình.
Ruhepause /f =, -n/
giờ] giải lao, tạm nghỉ, nghỉ; Ruhe