TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausruhen

Cảm lạnh

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để yên ở tư thế nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausruhen

Chill

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ausruhen

Ausruhen

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausruhen

Refroidissement

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und weil er müde war, wollt er erst ein wenig ausruhen.

Đi nhiều nên chàng đã mệt nhoài, giờ muốn nghỉ một lát cho giãn xương cốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausruhen /(sw. V.; hat)/

nghỉ; nghỉ ngơi (ruhen, sich erholen);

ausruhen /(sw. V.; hat)/

để yên ở tư thế nghỉ (nicht beanspruchen);

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Ausruhen

[DE] Ausruhen

[VI] Cảm lạnh

[EN] Chill

[FR] Refroidissement