TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải lao

giải lao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giải lao

sich erholen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ausruhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entspannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entspannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfrisehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhepause

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Pause ist ein erprobtes Mittel das Beratungsgespräch interessant zu gestalten, weil der Kunde die Möglichkeit erhält, sich zu öffnen, sich auszusprechen und seine Meinung anzubringen.

Nghỉ giải lao là một biện pháp hữu ích nhằm làm cho cuộc trò chuyện thêm hấp dẫn và khách hàng có cơ hội cởi mở, nói hết suy nghĩ và nêu ý kiến riêng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitsabläufe sinnvoll planen (ausreichende Pausen, begrenzte Arbeitszeiten, Hilfmittel zur Bewältigung schwerer Lasten usw.)

Có kế hoạch hợp lý quá trình công tác (đầy đủ giờ giải lao, có công cụ nâng đỡ công việc nặng nhọc v.v.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruhepause /f =, -n/

giờ] giải lao, tạm nghỉ, nghỉ; Ruhe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfrisehen /(sw. V.; hat)/

giải nhiệt; giải lao;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải lao

sich erholen, sich ausruhen, entspannen vt, sich entspannen; giờ giải lao Erholungpause f; (thề) Halbzeit f, Pause f; sự giải lao Stärkung f, Erfrischung f