TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erfrisehen

làm cho tỉnh người lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho khỏe khoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho khoan khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho tươi tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích thúc đẩy tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erfrisehen

erfrisehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kaffee hat den Fahrer erfrischt

cà phê đã giúp cho tài xế tỉnh táo ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfrisehen /(sw. V.; hat)/

làm cho tỉnh người lại; làm cho khỏe khoắn; làm cho khoan khoái; làm cho tươi tỉnh;

der Kaffee hat den Fahrer erfrischt : cà phê đã giúp cho tài xế tỉnh táo ra.

erfrisehen /(sw. V.; hat)/

kích thích thúc đẩy tinh thần (geistig anregen);

erfrisehen /(sw. V.; hat)/

giải nhiệt; giải lao;