Việt
làm cho tỉnh người lại
làm cho khỏe khoắn
làm cho khoan khoái
làm cho tươi tỉnh
Đức
erfrisehen
der Kaffee hat den Fahrer erfrischt
cà phê đã giúp cho tài xế tỉnh táo ra.
erfrisehen /(sw. V.; hat)/
làm cho tỉnh người lại; làm cho khỏe khoắn; làm cho khoan khoái; làm cho tươi tỉnh;
cà phê đã giúp cho tài xế tỉnh táo ra. : der Kaffee hat den Fahrer erfrischt