TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entspannen

làm chùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giãn nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ thấp ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỏng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bớt căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm bớt độ căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dịu bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hòa hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên bớt căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entspannen

relax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

release

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

detension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stress relieving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stress relieving anneal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to anneal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relieve stress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entspannen

entspannen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

entspannungsgluehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spannungsabbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kühlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relaxieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

lockern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

entspannen

démolition au marteau-pilon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relaxation des contraintes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recuire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie entspannen ein Rohrleitungssystem bzw. eine Anlage, wenn ein am Ventil eingestellter Ansprechdruck erreicht ist.

Chúng giải áp cho hệ thống ống hay dàn máy khi áp suất đạt đến một trị số đã chỉnh ở van.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird die Dichtung angepresst und ein Entspannen der Dichtung verhindert.

Qua đó đệm bít kín được nén chặt và không bị giãn ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Arbeiten (Entspannen).

Sinh công (giãn nở).

Bei einem Frontalcrash kann sich die Feder durch einen Ausklinkmechanismus entspannen und bewirkt über einen Seilzug die Gurtstraffung.

Khi xe xảy ra va chạm phía trước, lực tác động gây ra có tác dụng mở khóa đòn bẩy làm lò xo dãn ra tác dụng thông qua dây cáp kéo siết đai.

Das Lackmaterial wird unter hohen hydrostatischen Druck (100 bar bis 200 bar) gesetzt. Es zerstäubt beim Entspannen am Austritt der Spritzdüse.

Dung dịch sơn chịu tác dụng của áp suất thủy tĩnh cao (từ 100 bar đến 200 bar) sẽ hóa sương khi được giảm sức ép ở đầu ra của vòi phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Muskeln ent spannen

thả lỗng cơ bắp.

ihre Stirn entspannte sich

trán của bà ta giãn ra.

ich konnte ruhen und entspannen

tôi có thề nghỉ ngai và thư giãn.

die Verhand lungen haben die politische Lage entspannt

những cuộc đàm phán đã giúp cho tình hình chính trị bớt căng thẳng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

relax

relaxieren, entspannen, lockern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspannen /(sw. V.; hat)/

thả lỏng; làm giãn ra (cơ bắp, cơ thể);

die Muskeln ent spannen : thả lỗng cơ bắp.

entspannen /(sw. V.; hat)/

lỏng ra; chùng ra; giãn ra; dịu đi (nét mặt);

ihre Stirn entspannte sich : trán của bà ta giãn ra.

entspannen /(sw. V.; hat)/

(meist sich entspannen:) thư giãn;

ich konnte ruhen und entspannen : tôi có thề nghỉ ngai và thư giãn.

entspannen /(sw. V.; hat)/

làm (ai) dễ chịu; làm bớt căng thẳng (đầu óc);

entspannen /(sw. V.; hat)/

làm dịu đi; làm chùng; làm giảm bớt độ căng (bề mặt);

entspannen /(sw. V.; hat)/

(tình hình) làm dịu bớt; làm hòa hoãn; làm bớt căng thẳng;

die Verhand lungen haben die politische Lage entspannt : những cuộc đàm phán đã giúp cho tình hình chính trị bớt căng thẳng.

entspannen /(sw. V.; hat)/

trở nên dịu đi; trở nên bớt căng thẳng; dịu bớt; giảm bớt; nguôi đi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entspannen /vt/KT_DỆT/

[EN] relax

[VI] nới lỏng, làm chùng

entspannen /vi/TH_LỰC/

[EN] expand

[VI] giãn nở (hơi nước)

entspannen /vi/NH_ĐỘNG/

[EN] relieve stress

[VI] hạ thấp ứng suất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entspannen

[DE] Entspannen

[EN] detension

[FR] démolition au marteau-pilon

entspannen,entspannungsgluehen /INDUSTRY-METAL/

[DE] entspannen; entspannungsgluehen

[EN] stress relieving; stress relieving anneal

[FR] détente; relaxation des contraintes

Entspannen,Spannungsabbau /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Entspannen; Spannungsabbau

[EN] stress relieving

[FR] relaxation des contraintes

entspannen,kühlen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] entspannen; kühlen

[EN] to anneal

[FR] recuire

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entspannen

release