Việt
trở nên dịu đi
trở nên bớt căng thẳng
dịu bớt
giảm bớt
nguôi đi
Đức
entspannen
entspannen /(sw. V.; hat)/
trở nên dịu đi; trở nên bớt căng thẳng; dịu bớt; giảm bớt; nguôi đi;