TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spannungsabbau

sự chùng ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tích thoát ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spannungsabbau

relaxation of stress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stress relaxation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voltage dissipation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stress relieving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spannungsabbau

Spannungsabbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entspannen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spannungsabbau

relaxation des contraintes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entspannen,Spannungsabbau /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Entspannen; Spannungsabbau

[EN] stress relieving

[FR] relaxation des contraintes

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spannungsabbau

voltage dissipation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsabbau /m/C_DẺO/

[EN] relaxation of stress, stress relaxation

[VI] sự chùng ứng suất, sự tích thoát ứng suất