Việt
sự chùng ứng suất
sự tích thoát ứng suất
Anh
stress relaxation
relaxation of stress
Đức
Spannungsabbau
Spannungsrelaxation
Spannungsabbau /m/C_DẺO/
[EN] relaxation of stress, stress relaxation
[VI] sự chùng ứng suất, sự tích thoát ứng suất
Spannungsrelaxation /f/C_DẺO/
relaxation of stress, stress relaxation /hóa học & vật liệu/