TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thả lỏng

thả lỏng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không kiềm chế được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nới lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm loãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy nhược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dịu bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dễ dãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buông thả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung túng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thả lỏng

loose

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slacken

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 disengage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypernomic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permissiveness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thả lỏng

fieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entkrampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hemmungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lockern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Muskeln ent spannen

thả lỗng cơ bắp.

seine Muskeln lockern

thả lỏng các ca bắp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

permissiveness

Dễ dãi, khoan dung, buông thả, thả lỏng, dung túng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkrampfen /(sw. V.; hat)/

làm giãn; thả lỏng (cơ bắp);

entspannen /(sw. V.; hat)/

thả lỏng; làm giãn ra (cơ bắp, cơ thể);

thả lỗng cơ bắp. : die Muskeln ent spannen

hemmungslos /(Adj.; -er, -este)/

không bị kiềm chế; sôi nổi; cuồng nhiệt; buông lỏng; thả lỏng; bất chấp (leidenschaft lich, zügellos);

lockern /(sw. V.; hat)/

thả lỏng; buông lỏng; làm loãng; làm suy yếu; làm suy nhược; làm dịu bớt; làm giảm sút;

thả lỏng các ca bắp. : seine Muskeln lockern

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] slacken

[VI] thả lỏng (thừng, chão)

lösen /vt/VT_THUỶ/

[EN] loose

[VI] thả lỏng, nới lỏng (thừng chão)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengage /giao thông & vận tải/

thả lỏng

 hypernomic /giao thông & vận tải/

không kiềm chế được, thả lỏng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

loose

thả lỏng

slacken

thả lỏng