Việt
làm hông cơ bắp
thư giãn thần kinh
giảm bót căng thẳng
làm giãn
thả lỏng
Đức
entkrampfen
entkrampfen /(sw. V.; hat)/
làm giãn; thả lỏng (cơ bắp);
entkrampfen /vt/
1. làm hông cơ bắp, thư giãn thần kinh, giảm bót căng thẳng; 2.