TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không kiềm chế được

không kiềm chế được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nén được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Không tiết dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoang dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức tô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhịn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bách chiến bách thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăm trận trăm thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khắc phục nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ghìm được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bách chién bách thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không kiềm chế được

 hypernomic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incontinence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không kiềm chế được

rotsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besinnungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbezwingbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sieht immer gleich rot

trông hắn lúc nào cũng tức tối. 2230

besin nungslos vor Angst/in besinnungsloser Angst rannte er weg

trong nỗi sợ hãi điên cuồng, hắn đâm đầu chạy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbezwingbar /a/

vô địch, bách chiến bách thắng, trăm trận trăm thắng, không khắc phục nổi, không kiềm chế được, không nén được, không ghìm được.

unbezwingbar /a/

vô địch, bách chién bách thắng, trăm trận trăm thắng, không khắc phục nổi, không kiềm chế được, không nén được, không ghìm được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rotsehen /(st. V.; hat) (ugs.)/

tức giận; tức tô' i; không kiềm chế được;

trông hắn lúc nào cũng tức tối. 2230 : er sieht immer gleich rot

besinnungslos /(Adj.)/

không ý thức; không kiềm chế được; không tự chủ (außer sich);

trong nỗi sợ hãi điên cuồng, hắn đâm đầu chạy. : besin nungslos vor Angst/in besinnungsloser Angst rannte er weg

unbandig /(Adj.)/

(tình cảm, cảm xúc v v ) không kiềm chế được; không nén được; không nhịn được; mãnh liệt; dữ dội (heftig);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incontinence

Không tiết dục, hoang dâm, không kiềm chế được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypernomic /giao thông & vận tải/

không kiềm chế được, thả lỏng