TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rotsehen

tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức tô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiềm chế được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rotsehen

red out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rotsehen

rotsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Redout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rotsehen

voile rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sieht immer gleich rot

trông hắn lúc nào cũng tức tối. 2230

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Redout,Rotsehen /SCIENCE/

[DE] Redout; Rotsehen

[EN] red out

[FR] voile rouge

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rotsehen /(st. V.; hat) (ugs.)/

tức giận; tức tô' i; không kiềm chế được;

er sieht immer gleich rot : trông hắn lúc nào cũng tức tối. 2230