Việt
tức giận
tức tô'i
không kiềm chế được
Anh
red out
Đức
rotsehen
Redout
Pháp
voile rouge
er sieht immer gleich rot
trông hắn lúc nào cũng tức tối. 2230
Redout,Rotsehen /SCIENCE/
[DE] Redout; Rotsehen
[EN] red out
[FR] voile rouge
rotsehen /(st. V.; hat) (ugs.)/
tức giận; tức tô' i; không kiềm chế được;
er sieht immer gleich rot : trông hắn lúc nào cũng tức tối. 2230