TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besinnungslos

bất tỉnh nhân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiềm chế được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

besinnungslos

besinnungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besinnungslos daliegen

nằm bất tỉnh ở đó.

besin nungslos vor Angst/in besinnungsloser Angst rannte er weg

trong nỗi sợ hãi điên cuồng, hắn đâm đầu chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besinnungslos /(Adj.)/

bất tỉnh nhân sự; ngất đi; chết ngất (ohne Besinnung);

besinnungslos daliegen : nằm bất tỉnh ở đó.

besinnungslos /(Adj.)/

không ý thức; không kiềm chế được; không tự chủ (außer sich);

besin nungslos vor Angst/in besinnungsloser Angst rannte er weg : trong nỗi sợ hãi điên cuồng, hắn đâm đầu chạy.