TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chết ngất

chết ngất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất tỉnh nhân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chết ngất

die Besinnung verlieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ohnmächtig werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das Bewußtsein verlieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besinnungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besinnungslos daliegen

nằm bất tỉnh ở đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besinnungslos /(Adj.)/

bất tỉnh nhân sự; ngất đi; chết ngất (ohne Besinnung);

nằm bất tỉnh ở đó. : besinnungslos daliegen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chết ngất

die Besinnung verlieren, ohnmächtig werden, das Bewußtsein verlieren