TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tự chủ

không tự chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

không ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiềm chế được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phản xạ nói về một hoạt động của cơ thể mà chúng ta không thể tự chủ và điều khiển được

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hoạt động này diễn ra theo phản xạ của cơ thể.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

không tự chủ

 involuntary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

involuntary

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

không tự chủ

besinnungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besin nungslos vor Angst/in besinnungsloser Angst rannte er weg

trong nỗi sợ hãi điên cuồng, hắn đâm đầu chạy.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

involuntary

không tự chủ, theo phản xạ nói về một hoạt động của cơ thể mà chúng ta không thể tự chủ và điều khiển được, hoạt động này diễn ra theo phản xạ của cơ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besinnungslos /(Adj.)/

không ý thức; không kiềm chế được; không tự chủ (außer sich);

trong nỗi sợ hãi điên cuồng, hắn đâm đầu chạy. : besin nungslos vor Angst/in besinnungsloser Angst rannte er weg

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involuntary /xây dựng/

không tự chủ