involuntary
(tt) ; trái ý muốn, bắt buộc. [L] involuntary act, action - hành vi, hành dộng võ ý chi. - involuntary manslaughter - ngộ sát, tội giết người do ngẫu nhièn. - involuntary servitude ~ lao động cưỡng bách (thí dư : trong các trại lao dộng của các xứ dộc tài).