TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoài ý muốn

không chủ tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ý muốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vô tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không chủ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngoài ý muốn

involuntary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngoài ý muốn

ungewollt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Spurhalteassistent warnt den Fahrer bei einem nicht beabsichtigten Spurwechsel auf Schnellstraßen und Autobahnen.

Hỗ trợ giữ làn đường cảnh báo người lái xe khi có thay đổi làn đường ngoài ý muốn trên đường cao tốc và xa lộ.

Dies kann bereits beim Magnetfeldaufbau zu einem ungewollten Funkenüberschlag am Ende des Ansaugtaktes bzw. zu Beginn des Verdichtungstaktes führen.

Vì vậy trong khi thiết lập từ trường, tia lửa điện đã có thể xuất hiện ngoài ý muốn ở cuối kỳ nạp hoặc đầu kỳ nén.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maßnahme zur Korrektur einer nicht gewollten Prozessveränderung (Qualitätslenkung).

Biện pháp chỉnh sửa một sự thay đổi ngoài ý muốn trong quá trình (điều chỉnh chất lượng)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

vor dem Eindringen unerwünschter Keime (Kontamination) geschützt.

bảo vệ trước sự xâm nhập của vi khuẩn ngoài ý muốn (nhiễm trùng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies führt zu einem unerwünschten Anlagenstillstand.

Điều này dẫn đến việc dừng hoạt động của dàn máy ngoài ý muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ungewollte Schwangerschaft

sự có thai ngoài ỷ muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungewollt /(Adj.)/

không chủ ý; không chủ tâm; ngoài ý muốn; không mong đợi;

sự có thai ngoài ỷ muốn. : eine ungewollte Schwangerschaft

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

involuntary

Vô tình, không chủ tâm, cố ý, ngoài ý muốn